Môi trường làm việc trong tiếng anh là gì, như thế nào là môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn nắm được môi trường làm việc tiếng anh là gì. Nếu đang tìm kiếm việc làm và mong muốn có môi trường làm việc tốt, bạn hãy tham
Tôi đang tìm kiếm một công việc gần nhà. I'm looking for a job near my house. Lúc đó, tôi đang chung sống với một cô gái. Cô ấy muốn tôi tìm một công việc lương thiện và kết hôn đàng hoàng. By that time, I was living with a girl who wanted me to find a serious job and marry her.
To gelĐộng từ này được dùng để miêu tả việc những thành viên trong nhóm có mối quan hệ khăng khít và làm việc cùng nhau rất hiệu suất cao .Ví dụ : " We've been working together for a month and the team is starting to gel " ( Chúng tôi đã làm việc chung được một tháng và cả nhóm khởi đầu kết nối với nhau ) .
I am writing lớn request your approval for …. day leave sầu for … (reason): Tôi viết thư này để mong muốn anh đồng ý cho tôi nghỉ phxay …. ngày vì … (lý do). Ví dụ: I am writing to request your approval for 3 days leave for a vacation.
Trợ cấp thôi việc là khoản tiền trợ cấp mà người sử dụng lao động phải thanh toán cho người lao động khi người lao động làm việc cho công ty, doanh nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên mà chấm dứt hợp đồng lao động đúng theo các quy định của pháp luật tại điều 48 của Bộ luật lao động.
Điều đó giống như là tôi đang làm việc gì đó quan trọng, như thể tôi đang hoàn thành một loại nhiệm vụ. I felt like I was getting stuff done , like I was accomplishing part of the mission.
phòng làm việc. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh phòng làm việc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: study, sanctum, scriptoria . Bản dịch theo ngữ cảnh của phòng làm việc có ít nhất 1.416 câu được dịch.
UzZW. Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese tôi đang trong giờ làm việc Last Update 2019-11-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi vẫn đang trong giờ làm việc. English i'm still on duty. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh vẫn đang trong giờ làm việc mà. English i'm still on duty. give it to me. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese Đừng có nói anh đang trong giờ làm việc. English come on, don't tell me you're still on duty. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi đang trong giờ vi vẻ! English i'm on happy's count! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - đang bán cổ phiếu trong giờ làm việc. English one of my co-workers - is trading stocks on company time. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi đang nói đến hàng ngàn giờ làm việc... English i'm talking thousands of man-hours... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ tôi đang làm việc. English i am working now. Last Update 2021-11-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi đang làm việc cho công ty m English i am working for the company Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - giờ tôi đang trong thành phố. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese giờ tôi đang có việc. English i'm not in the mood just now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ tôi đang ở trong thang máy. English i'm in the elevator now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese giờ tôi đang quay lại với vài việc. English it's grandpa's. yeah, my father, me, you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese giờ đây, cô đang làm việc cho tôi. English you work for me now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese và giờ, tôi đang tìm việc khác để làm... English you know, now i'm looking for something else to do, so... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ tôi đang việc cho 1 nhà máy dệt. English i work in the textile factory now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese giờ tôi đang có việc, đang trông chừng pepper. English now i got a real job. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese làm khá l? m, franky. English you're a good boy, franky. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học. English you're at university now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese 7-l-7, giờ tôi là người đi trước. English 7-l-0-7. i'm now primary. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,674,878 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Đăng nhập Đăng ký Trang chủTiếng AnhCâu Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 58 trên 61 ➔ Tại phòng khám nhãn khoa Xin việc ➔ Tại nơi làm việc Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh bạn có thể thấy hữu ích tại nơi làm câu nói chung chung Hi vọng bạn sẽ không phải nghe những câu này Vắng mặt cơ quan Làm việc với khách hàng Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 58 trên 61 ➔ Tại phòng khám nhãn khoa Xin việc ➔ Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôi Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Trở thành một người ủng hộ
cách là một FLE Gia sư tiếng Pháp. kiếm những tài năng thơ tại các trường trung học quanh Lesentine. poetry talent in high schools around Lesotho. sát sản xuất VFX cho show FIRST MAN của Universal. for Universal's FIRST example, I currently work in Vietnam attempting to find value in that market. mặc dù, tôi thấy rằng rất dễ để ở lại cấp độ 3 thậm chí bạn có thể chuyển sang cấp độ 4. although, I have found that it is easy to stay at level three even though you could move to cô đã trả lời kiếm những tài năng thơ tại các trường trung học quanh told the Lesotho Times"I am now working with Ultimate FM in trying to extract the raw poetry talent in high schools around Lesotho.
Over 20,000 residents live and work in the park, which attracts over eight million visitors every year.[1].Nhiều như 75,000 người nước ngoài từAs many as 75,000 foreigners from over 60 nations are living and working in Vietnam, according to recent huge amount of themoney comes from the 8 million civilians who live and work in territory taken over by ISIS 80 million Europeans live and work in a country other than their country of origin. nên tiêm phòng chống lại những chủng bệnh sau đâyThe World Health Organization encourages expats living and working in Jakarta to get vaccinations against the following in addition to their standard immunizationsAccording to the UN, more than half of the world's population live and work in urban Jerry Quinn, a missionary who lives and works in Taiwan, is anxious to find his being Vietnamese citizens and foreigners who are living and working legally in Vietnam are in need of using the card… View Ngoại giao PhilippinesThe Philippines' Department ofForeign Affairs estimates that some 252,000 of its citizens are living and working in the số liệu của Bộ Ngoại giao Mỹ,According to American Citizens Abroad,there are an estimated million Americans living and working outside of the biết từ khi nào, conphố Nguyễn Chí Thanh trở thành điểm đến của nhiều người dân Nhật Bản đang sinh sống và làm việc tại Đà not know since when,Nguyen Chi Thanh street became the destination for many Japanese people who are living and working in Da Nang.
Bản dịch Tôi muốn được làm việc tại công ty của ông/bà để... expand_more I would like to work for you, in order to… Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì? What are the work restrictions for students? Hiện nay tôi đang làm việc tại..., và công việc của tôi bao gồm... Currently I am working for… and my responsibilities include… Ví dụ về cách dùng ., khi cậu/cô ấy tham gia lớp học của tôi/ bắt đầu làm việc tại... I have known...since… , when he / she enrolled in my class / began to work at… . Khi làm việc ở vị trí..., tôi đã học/tích lũy/mở rộng kiến thức của mình về lĩnh vực... During my time as ..., I improved / furthered / extended / my knowledge of… ., tôi rất vinh dự khi được làm việc với cậu ấy vì... It has been a pleasure to be…'s boss / supervisor / colleague since… . Ngay từ khi mới bắt đầu làm việc cùng cậu ấy/cô ấy, tôi đã nhận thấy cậu ấy/cô ấy là một người... Since the beginning of our collaboration I know him / her as a…person. Khi làm việc tại công ty chúng tôi, cậu ấy / cô ấy đảm nhận vai trò... với những trách nhiệm sau... While he / she was with us he / she… . This responsibility involved… . Kể cả khi làm việc dưới áp lực, kết quả công việc của tôi vẫn luôn đạt yêu cầu. Even under pressure I can maintain high standards. Hiện nay tôi đang làm việc tại..., và công việc của tôi bao gồm... Currently I am working for… and my responsibilities include… Tôi có cần sô bảo hiểm xã hội trước khi bắt đầu làm việc hay không? Do I need a social security number before I start working? Mặc dù chưa từng có kinh nghiệm làm việc trong..., tôi đã từng... Although I have no previous experience in…, I have had… Khi còn làm việc tại..., tôi đã trau dồi kiến thức và kĩ năng... Whilst working at… I became highly competent in… Tôi thấy rằng... là một nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì. In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about. Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài hước như... I would like to say that it is pleasant to work with..., he / she is reliable and intelligent person with good sense of humor. Tôi muốn được làm việc tại công ty của ông/bà để... I would like to work for you, in order to… Tôi rất quan tâm tới... và muốn được trao cơ hội để mở rộng kiến thức của mình khi làm việc tại Quý công ty. I have a lively interest in … and would appreciate the opportunity / chance to broaden my knowledge by working with you. Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì? What are the work restrictions for students? Tôi có thể làm việc ở [tên đất nước] được không? Am I eligible to work in [country]? Chúc bạn có ngày làm việc đầu tiên may mắn tại... Good luck on your first day at… hoàn thành việc gì trong đúng thời gian cần thiết để làm việc đó báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui Ví dụ về đơn ngữ There's no central work site, and no common employer. In this case, they must work around the tides which wash the sea onto their work site at the foot of the cliffs. Total populations in the urban and rural service areas actually showed decreases, while work site populations continue to soar. He also said the documentation referred to by the prosecution in its opening did not necessarily reflect actual practice at the work site. One way to increase productivity is to hire a roaming supervisor who can show up at any work site. làm điển hình cho động từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
tôi đang làm việc tiếng anh là gì